Trang chủPDLB • NASDAQ
add
Ponce Financial Group Inc
14,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,78 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,93 $
Mức chênh lệch một ngày
14,66 $ - 14,91 $
Phạm vi một năm
10,88 $ - 15,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,74 Tr USD
Số lượng trung bình
32,03 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,86 Tr | 18,22% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | 61,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 78,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,89 Tr | 22,70% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 10,97% |
Tổng nợ | 2,63 T | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 341,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,41 Tr | -24,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,98 Tr | 156,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | 89,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
206