Trang chủPDLB • NASDAQ
add
Ponce Financial Group Inc
14,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,83 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,02 $
Mức chênh lệch một ngày
14,13 $ - 15,16 $
Phạm vi một năm
10,88 $ - 15,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,94 Tr USD
Số lượng trung bình
41,83 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,38 Tr | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 16,35 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 167,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,65 | 104,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 170,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,83 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 4,68% |
Tổng nợ | 2,63 T | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 167,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
209