Trang chủPDLB • NASDAQ
add
Ponce Financial Group Inc
13,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,36 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 $
Mức chênh lệch một ngày
13,07 $ - 13,38 $
Phạm vi một năm
8,80 $ - 14,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,44 Tr USD
Số lượng trung bình
44,97 N
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,87 Tr | 21,04% |
Chi phí hoạt động | 16,43 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 146,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,96 | 103,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 127,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,14 Tr | -3,58% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 9,62% |
Tổng nợ | 2,58 T | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 146,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 Tr | 795,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,84 Tr | 15,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,80 Tr | -39,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,95 Tr | -122,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
211