Trang chủPDES • IDX
add
Destinasi Tirta Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
372,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
172,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
265,98 T IDR
Số lượng trung bình
292,36 N
Tỷ số P/E
22,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,85 T | 39,36% |
Chi phí hoạt động | 14,00 T | 19,32% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | 118,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 56,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,92 T | 49,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,21 T | -33,86% |
Tổng tài sản | 305,47 T | 7,55% |
Tổng nợ | 217,09 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | 118,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,77 T | -152,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | 90,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,45 T | -631,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,71 T | -183,65% |
Dòng tiền tự do | -18,88 T | -205,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179