Trang chủPDD • NASDAQ
add
PDD Holdings Inc - ADR
125,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,072%)-0,090
125,35 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:39:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
125,72 $
Mức chênh lệch một ngày
123,77 $ - 126,06 $
Phạm vi một năm
87,12 $ - 155,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,08 T USD
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,98 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 32,33 T | 4,99% |
Thu nhập ròng | 30,75 T | -3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,57 | -10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,07 | -5,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,97 T | -20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,13 T | 35,87% |
Tổng tài sản | 567,16 T | 31,06% |
Tổng nợ | 205,29 T | 14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,75 T | -3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,64 T | -50,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,02 T | 36,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,00 N | -51,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 T | -479,46% |
Dòng tiền tự do | 17,30 T | -58,50% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
23.465