Trang chủPCVX • NASDAQ
add
Vaxcyte Inc
36,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,99 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
34,80 $
Mức chênh lệch một ngày
35,02 $ - 37,11 $
Phạm vi một năm
27,66 $ - 121,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T USD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,79 Tr | 57,94% |
Thu nhập ròng | -140,72 Tr | -48,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,04 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,84 Tr | -56,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 12,46% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 61,53% |
Tổng nợ | 178,08 Tr | 65,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,72 Tr | -48,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,27 Tr | -4,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,32 Tr | 127,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 759,00 N | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,03 Tr | -119,17% |
Dòng tiền tự do | -151,73 Tr | -11,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414