Trang chủPCT • NZE
add
Precinct Properties New Zealand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T NZD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
181,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,95 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 28,89% |
Thu nhập ròng | 900,00 N | 104,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 104,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,92 Tr | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 Tr | 28,51% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 5,12% |
Tổng nợ | 1,75 T | 19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,00 N | 104,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,10 Tr | -24,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,60 Tr | 29,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 Tr | -30,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 42,86% |
Dòng tiền tự do | 24,29 Tr | -5,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
126