Trang chủPCSA • NASDAQ
add
Processa Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,89 Tr USD
Số lượng trung bình
18,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 75,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 Tr | 24,51% |
Tổng tài sản | 8,18 Tr | 7,64% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 32,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | 184.925,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | 220,61% |
Dòng tiền tự do | -806,39 N | 64,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10