Trang chủPCSA • NASDAQ
add
Processa Pharmaceuticals Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(5,19%)-0,016
0,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:45:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr USD
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -3,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 72,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | -1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | -67,52% |
Tổng tài sản | 4,81 Tr | -51,64% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -177,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -266,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -3,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | -29,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | -59,52% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -54,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10