Trang chủPCSA • NASDAQ
add
Processa Pharmaceuticals Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(5,38%)+0,010
0,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr USD
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 75,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 Tr | 24,51% |
Tổng tài sản | 8,18 Tr | 7,64% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 32,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | 184.925,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | 220,61% |
Dòng tiền tự do | -806,39 N | 64,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10