Trang chủPCRX • NASDAQ
add
Pacira Biosciences Inc
24,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,47 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,88 $
Mức chênh lệch một ngày
24,10 $ - 24,98 $
Phạm vi một năm
11,16 $ - 31,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,25 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 93,94 Tr | 17,24% |
Thu nhập ròng | 16,04 Tr | -35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -37,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 2,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,78 Tr | -3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,62 Tr | 73,96% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -1,33% |
Tổng nợ | 775,17 Tr | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,04 Tr | -35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,13 Tr | -30,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,00 N | -104,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -9,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,81 Tr | -43,13% |
Dòng tiền tự do | 26,95 Tr | -18,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
789