Trang chủPCRX • CVE
add
PharmaCorp Rx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | 1.408,40% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 195,48% |
Thu nhập ròng | -384,07 N | 35,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | 95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,48 N | 72,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 Tr | -56,15% |
Tổng tài sản | 35,37 Tr | 45,84% |
Tổng nợ | 4,94 Tr | 194,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,07 N | 35,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,83 N | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | -4.379,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,46 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 Tr | -117,08% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -2.579,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web