Trang chủPCR • WSE
add
PCC Rokita SA
Giá đóng cửa hôm trước
66,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
66,20 zł - 66,40 zł
Phạm vi một năm
65,60 zł - 80,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T PLN
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,54 Tr | -9,83% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | -73,92% |
Thu nhập ròng | 32,56 Tr | 537,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 585,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,85 Tr | 94,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,93 Tr | -61,77% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -4,72% |
Tổng nợ | 963,17 Tr | -14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,56 Tr | 537,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,58 Tr | 268,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,68 Tr | -36,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,62 Tr | -436,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | -245,02% |
Dòng tiền tự do | -67,21 Tr | 21,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
834