Trang chủPCK • ASX
add
PainChek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,07 N | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 9,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -264,90 | 27,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -54,59% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | -48,60% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 507,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 9,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 32,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 N | 69,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,40 N | -81,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,55 N | -181,03% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 7,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web