Trang chủPCG • NYSE
add
Tập đoàn Điện lực và Khí đốt Thái Bình Dương
17,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,23 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:25:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,18 $
Mức chênh lệch một ngày
17,22 $ - 17,49 $
Phạm vi một năm
14,99 $ - 21,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,87 T USD
Số lượng trung bình
18,56 Tr
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 T | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -14,13% |
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | -29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -25,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -34,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | -0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,00 Tr | 48,03% |
Tổng tài sản | 133,66 T | 6,33% |
Tổng nợ | 103,26 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | -29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | 305,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 T | -28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | -37,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,00 Tr | -2,17% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | 44,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
28.410