Trang chủPCG • NYSE
add
Tập đoàn Điện lực và Khí đốt Thái Bình Dương
15,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)+0,060
15,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,93 $
Mức chênh lệch một ngày
15,52 $ - 16,03 $
Phạm vi một năm
14,99 $ - 21,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,37 T USD
Số lượng trung bình
15,14 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 8,82% |
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | -17,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -18,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -10,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 207,45% |
Tổng tài sản | 135,44 T | 6,11% |
Tổng nợ | 104,51 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | -17,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | 25,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 T | -11,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | 112,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 1.255,68% |
Dòng tiền tự do | -725,50 Tr | 67,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
28.410