Trang chủPCG • NYSE
add
Tập đoàn Điện lực và Khí đốt Thái Bình Dương
17,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)+0,090
17,26 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:57:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 $
Mức chênh lệch một ngày
16,90 $ - 18,18 $
Phạm vi một năm
15,94 $ - 21,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,87 T USD
Số lượng trung bình
18,38 Tr
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -6,87% |
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | 65,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 64,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 54,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 63,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,00 Tr | 51,95% |
Tổng tài sản | 132,32 T | 7,57% |
Tổng nợ | 105,23 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | 65,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 T | 72,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 T | -30,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,00 Tr | -220,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,00 Tr | -94,44% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -348,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
28.010