Trang chủPCG • NYSE
add
Tập đoàn Điện lực và Khí đốt Thái Bình Dương
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 $
Mức chênh lệch một ngày
16,15 $ - 16,48 $
Phạm vi một năm
12,97 $ - 21,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,99 T USD
Số lượng trung bình
22,07 Tr
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 8,33% |
Thu nhập ròng | 823,00 Tr | 42,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 35,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 35,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,00 Tr | -54,86% |
Tổng tài sản | 138,25 T | 4,48% |
Tổng nợ | 106,02 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 823,00 Tr | 42,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | -8,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | 0,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,00 Tr | 140,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 Tr | 78,57% |
Dòng tiền tự do | -216,62 Tr | 84,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
28.410