Trang chủPCELL • STO
add
Powercell Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
43,02 kr
Mức chênh lệch một ngày
41,00 kr - 42,80 kr
Phạm vi một năm
22,40 kr - 47,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T SEK
Số lượng trung bình
401,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,80 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 50,82 Tr | 28,06% |
Thu nhập ròng | -15,27 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,79 | 19,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,91 Tr | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | -85,99% |
Tổng tài sản | 556,96 Tr | 33,99% |
Tổng nợ | 148,14 Tr | -20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,27 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,40 Tr | -676,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 69,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 0,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,77 Tr | -262,19% |
Dòng tiền tự do | -66,14 Tr | -312,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
156