Trang chủPCBT • TLV
add
PCB Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
896,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
845,00 ILA - 909,80 ILA
Phạm vi một năm
342,10 ILA - 930,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
629,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
61,14 N
Tỷ số P/E
35,05
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,90 Tr | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 449,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 401,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 Tr | 208,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -56,69% |
Tổng tài sản | 142,65 Tr | 14,97% |
Tổng nợ | 60,87 Tr | 29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 449,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 997,00 N | -84,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | -51,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 162,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,00 N | -113,63% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | -132,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
717