Trang chủPCBL • NSE
add
PCBL Chemical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ₹ - 395,95 ₹
Phạm vi một năm
331,00 ₹ - 584,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
145,19 T INR
Số lượng trung bình
652,14 N
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,14 T | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | 940,50 Tr | -20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -19,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,48 | -20,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | -2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -6,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,50 Tr | -20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.320