Trang chủPCBL • NSE
add
PCBL Chemical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
414,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
417,55 ₹ - 426,85 ₹
Phạm vi một năm
209,00 ₹ - 584,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,80 T INR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
35,89
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,10 T | 21,32% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 48,13% |
Thu nhập ròng | 930,50 Tr | -37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -48,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,50 | -36,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 103,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 930,50 Tr | -37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.275