Trang chủPCB • NASDAQ
add
PCB Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
21,57 $
Mức chênh lệch một ngày
21,65 $ - 22,03 $
Phạm vi một năm
16,02 $ - 22,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,53 Tr USD
Số lượng trung bình
27,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,77 Tr | 21,69% |
Chi phí hoạt động | 14,87 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 46,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,08 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 51,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,50 Tr | 91,39% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 16,39% |
Tổng nợ | 2,98 T | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 46,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270