Trang chủPC • NASDAQ
add
Premium Catering Holdings Ltd
9,40 $
Trước giờ mở cửa:(0,21%)-0,020
9,38 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,87 Tr USD
Số lượng trung bình
354,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 331,17% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -298,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -195,67 | -351,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -347,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 Tr | 32.287,11% |
Tổng tài sản | 12,28 Tr | 84,85% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -77,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -298,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -2.091,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,00 | -103,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,25 Tr | 1.506,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,03 N | -755,30% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -2.420,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
40