Trang chủPBX • WSE
add
Poznanska Korporacja Bdwlna Pkbx SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,35 zł - 18,40 zł
Phạm vi một năm
16,05 zł - 27,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
456,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,49 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,91 Tr | 18,49% |
Chi phí hoạt động | 27,51 Tr | -40,18% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | -37,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -47,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,88 Tr | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,12 Tr | 51,59% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 12,11% |
Tổng nợ | 1,14 T | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | -37,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | 86,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | 21,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,46 Tr | 1.037,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,88 Tr | 129,36% |
Dòng tiền tự do | -900,12 N | 98,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.000