Trang chủPBSB • KLSE
add
PBS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
82,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | -93,53% |
Chi phí hoạt động | -1,36 Tr | 42,66% |
Thu nhập ròng | 92,00 N | -93,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,00 N | -88,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -500,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,34 Tr | -29,49% |
Tổng tài sản | 141,36 Tr | -29,67% |
Tổng nợ | 82,88 Tr | -32,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 N | -93,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | -42,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | 99,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 100,47% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | -118,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
28