Trang chủPBSB • KLSE
add
PBS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
97,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
110,78 N
Tỷ số P/E
41,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -83,50% |
Chi phí hoạt động | -2,23 Tr | 18,87% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 619,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 145,55 | 4.257,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | 447,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,15 Tr | -8,96% |
Tổng tài sản | 143,98 Tr | -11,99% |
Tổng nợ | 75,93 Tr | -18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 619,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,00 N | 95,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 617,00 N | 103,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,00 N | 102,31% |
Dòng tiền tự do | 4,54 Tr | 120,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
28