Trang chủPBSA • IDX
add
Paramita Bangun Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
400,00 Rp - 410,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 436,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
13,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,64 T | 101,93% |
Chi phí hoạt động | 11,48 T | 33,24% |
Thu nhập ròng | 25,74 T | -4,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | -52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,23 T | 143,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,94 T | 25,15% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 39,32% |
Tổng nợ | 296,05 T | 81,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,74 T | -4,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,86 T | 323,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,91 T | -40,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -401,54 Tr | -22,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,75 T | 249,01% |
Dòng tiền tự do | 115,33 T | 245,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115