Trang chủPBRX • IDX
add
Pan Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 35,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
751,87 T IDR
Số lượng trung bình
58,91 Tr
Tỷ số P/E
0,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,32 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | -24,10% |
Thu nhập ròng | -17,65 N | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 100,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -217,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 Tr | -15,30% |
Tổng tài sản | 263,01 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 135,88 Tr | -65,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,65 N | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 Tr | 119,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -450,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,10 N | 105,14% |
Dòng tiền tự do | -7,13 Tr | -102,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
23.593