Trang chủPBRX • IDX
add
Pan Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
816,32 T IDR
Số lượng trung bình
10,07 Tr
Tỷ số P/E
0,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,19 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -9,67% |
Thu nhập ròng | -671,72 N | 90,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 89,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -66,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 Tr | 4,51% |
Tổng tài sản | 254,46 Tr | -11,17% |
Tổng nợ | 130,50 Tr | -67,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,72 N | 90,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | 210,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -17.260,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 Tr | 111,54% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | -84,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
22.980