Trang chủPBID • IDX
add
Panca Budi Idaman Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
482,00 Rp - 488,00 Rp
Phạm vi một năm
466,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 NT IDR
Số lượng trung bình
423,00 N
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
11,36%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 NT | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 100,15 T | 0,76% |
Thu nhập ròng | 91,72 T | -23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -27,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,33 T | -17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,85 T | -60,45% |
Tổng tài sản | 3,24 NT | 4,49% |
Tổng nợ | 499,21 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,72 T | -23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,28 T | -61,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 381,74 T | 3.059,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,72 T | -24,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,31 T | 135,28% |
Dòng tiền tự do | 28,40 T | -78,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.670