Trang chủPBHC • NASDAQ
add
Pathfinder Bancorp Inc (MARYLAND)
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 $
Mức chênh lệch một ngày
15,09 $ - 15,10 $
Phạm vi một năm
13,71 $ - 18,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,39 Tr USD
Số lượng trung bình
5,03 N
Tỷ số P/E
54,00
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,10 Tr | -22,13% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | 4,99% |
Thu nhập ròng | 31,00 N | -98,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -98,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,14 Tr | -14,94% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 4,07% |
Tổng nợ | 1,38 T | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 N | -98,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -346,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,14 Tr | -338,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,88 Tr | 194,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 Tr | -870,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1859
Trang web
Nhân viên
177