Trang chủPBFS • NASDAQ
add
Pioneer Bancorp Inc
11,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 $
Mức chênh lệch một ngày
11,36 $ - 11,53 $
Phạm vi một năm
9,27 $ - 12,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,53 Tr USD
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,18 Tr | 52,79% |
Chi phí hoạt động | 16,96 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 3,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,55 | -32,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,35 Tr | 61,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 3,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
267