Trang chủPBFS • NASDAQ
add
Pioneer Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 $
Mức chênh lệch một ngày
13,17 $ - 13,44 $
Phạm vi một năm
10,60 $ - 13,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,69 Tr USD
Số lượng trung bình
26,57 N
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,86 Tr | 64,98% |
Chi phí hoạt động | 14,50 Tr | -2,15% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 102,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,21 | 22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,17 Tr | -12,61% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 13,14% |
Tổng nợ | 1,78 T | 13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 102,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 Tr | -44,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,61 Tr | -1.018,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,99 Tr | 122,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 Tr | 78,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
267