Trang chủPBF • WSE
add
PBS FINANSE SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 zł
Phạm vi một năm
0,71 zł - 1,52 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 Tr PLN
Số lượng trung bình
358,00
Tỷ số P/E
44,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,00 N | -88,06% |
Chi phí hoạt động | 281,00 N | 20,60% |
Thu nhập ròng | 334,00 N | 119,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 402,41 | 1.740,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -41,19% |
Tổng tài sản | 13,48 Tr | 32,03% |
Tổng nợ | 4,44 Tr | 230,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,00 N | 119,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -1.700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,00 N | 35,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -1.090,09% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -20.843,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
50