Trang chủPBCO • OTCMKTS
add
PBCO Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 $
Mức chênh lệch một ngày
17,25 $ - 17,25 $
Phạm vi một năm
13,75 $ - 17,25 $
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 6,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,04 Tr | 125,90% |
Tổng tài sản | 810,32 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 714,07 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 6,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
133