Trang chủPBC • FRA
add
Precise Biometrics AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
216,82 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,78 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 20,99 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | -5,77 Tr | -3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,76 | -2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,25 Tr | -3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,58 Tr | -19,57% |
Tổng tài sản | 190,31 Tr | -8,34% |
Tổng nợ | 52,24 Tr | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,77 Tr | -3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | -66,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 Tr | -32,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | 70,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -511,20% |
Dòng tiền tự do | 23,38 N | -99,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36