Trang chủPBBK • NASDAQ
add
PB Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,58 $
Mức chênh lệch một ngày
19,32 $ - 19,75 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 20,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,59 Tr USD
Số lượng trung bình
14,00 N
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 Tr | 18,76% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 640,00 N | 72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | 45,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,91 Tr | 2,15% |
Tổng tài sản | 464,13 Tr | 3,36% |
Tổng nợ | 413,78 Tr | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,00 N | 72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 46,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 64,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -75,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,84 Tr | 43,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37