Trang chủPBBK • NASDAQ
add
PB Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,07 $
Mức chênh lệch một ngày
16,70 $ - 16,70 $
Phạm vi một năm
12,95 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,62 Tr USD
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 473,00 N | 49,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | 32,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 Tr | -43,44% |
Tổng tài sản | 467,10 Tr | 3,70% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,00 N | 49,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,11 Tr | -58,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37