Trang chủPBBANK • KLSE
add
Public Bank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,26 RM - 4,34 RM
Phạm vi một năm
4,03 RM - 4,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,24 T MYR
Số lượng trung bình
11,96 Tr
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,61%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 7,79% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,30 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -0,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,28 T | 48,76% |
Tổng tài sản | 546,71 T | 4,02% |
Tổng nợ | 485,97 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 T | -326,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,90 T | 243,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -918,97 Tr | -3.525,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 568,74 Tr | -82,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
21.125