Trang chủPBAM • OTCMKTS
add
Private Bancorp of America Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
55,02 $
Mức chênh lệch một ngày
55,15 $ - 55,30 $
Phạm vi một năm
34,79 $ - 61,50 $
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,05 Tr | 21,22% |
Chi phí hoạt động | 14,06 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | 33,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,36 | 10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,80 | 32,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,69 Tr | 53,02% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 13,49% |
Tổng nợ | 2,25 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 Tr | 33,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web