Trang chủPAYT • TLV
add
Payton Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.406,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.432,00 ILA - 6.638,00 ILA
Phạm vi một năm
5.700,00 ILA - 7.767,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
543,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 16,81% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -26,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | -20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,54 Tr | 55,25% |
Tổng tài sản | 109,50 Tr | 38,92% |
Tổng nợ | 12,40 Tr | 27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -26,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | -61,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 Tr | -54,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 2.883,33% |
Dòng tiền tự do | 5,66 Tr | 39,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
170