Trang chủPAYO • NASDAQ
add
Payoneer Global Inc
6,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,36 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 18:48:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
4,79 $ - 11,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,74 Tr | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 184,23 Tr | 19,37% |
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | -32,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -42,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -1,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,61 Tr | 2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,47 Tr | -19,38% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 8,89% |
Tổng nợ | 7,21 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | -32,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,89 Tr | -21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,16 Tr | -4.304,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 864,70 Tr | -13,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 759,73 Tr | -29,09% |
Dòng tiền tự do | 29,34 Tr | -15,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.407