Trang chủPAU • CNSX
add
Provenance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,48 N | 65,46% |
Thu nhập ròng | -271,24 N | -101,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,56 N | -306,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 3.777,90% |
Tổng tài sản | 6,21 Tr | 110,10% |
Tổng nợ | 187,54 N | -11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,24 N | -101,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -832,53 N | -2.151,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,11 N | -135,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,98 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -397,24% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -708,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web