Trang chủPAU • CNSX
add
Provenance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
620,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 487,35 N | 999,19% |
Thu nhập ròng | -514,49 N | -247,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -377,92 N | -568,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,47 N | -73,96% |
Tổng tài sản | 4,05 Tr | 12,38% |
Tổng nợ | 288,67 N | 326,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,49 N | -247,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,18 N | 112,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,13 N | -117,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,08 N | -82,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,86 N | -198,69% |
Dòng tiền tự do | -555,05 N | -4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web