Trang chủPATK • NASDAQ
add
Patrick Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
104,92 $
Mức chênh lệch một ngày
104,29 $ - 105,93 $
Phạm vi một năm
72,99 $ - 116,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T USD
Số lượng trung bình
264,96 N
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 975,63 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 154,67 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 35,30 Tr | -13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | -15,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,26 Tr | -7,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,70 Tr | -60,65% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,98 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,30 Tr | -13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | -82,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,28 Tr | 49,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,90 Tr | -28,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -114,76% |
Dòng tiền tự do | -57,58 Tr | -516,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000