Trang chủPATK • NASDAQ
add
Patrick Industries Inc
110,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
110,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:31:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
113,81 $
Mức chênh lệch một ngày
110,00 $ - 113,62 $
Phạm vi một năm
72,99 $ - 116,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T USD
Số lượng trung bình
314,59 N
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 163,91 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | 32,44 Tr | -32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,33 Tr | 2,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 Tr | -50,01% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 2,51% |
Tổng nợ | 1,94 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,44 Tr | -32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,39 Tr | 8,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,53 Tr | -27,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,44 Tr | -103,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,59 Tr | -345,11% |
Dòng tiền tự do | 140,60 Tr | 23,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000