Trang chủPATH • CNSX
add
Newpath Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
856,25 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,00 N | -37,95% |
Thu nhập ròng | -231,19 N | 47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,82 N | 38,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,49 N | -47,59% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | -9,17% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | 25,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.311,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,19 N | 47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,85 N | -93,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,43 N | 204,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,91 N | -57,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,49 N | 2.543,17% |
Dòng tiền tự do | -95,66 N | -32,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web