Trang chủPATANJALI • NSE
add
Patanjali Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
578,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
572,05 ₹ - 582,50 ₹
Phạm vi một năm
523,33 ₹ - 670,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
208,76 T INR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
51,24
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,50 T | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 9,62 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 5,17 T | 67,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 T | 34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 T | -28,03% |
Tổng tài sản | 177,00 T | 26,17% |
Tổng nợ | 55,88 T | 74,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 T | 67,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Patanjali Foods, formerly known as Ruchi Soya Industries Ltd, is an Indian multinational fast-moving consumer goods company specialized in the food industry, part of the Patanjali Ayurved. It is headquartered in Indore, India.
Patanjali Foods is a listed company on Bombay Stock Exchange and National Stock Exchange with ticker symbol "PATANJALI". Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.444