Trang chủPATANJALI • NSE
add
Patanjali Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.638,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.625,60 ₹ - 1.665,90 ₹
Phạm vi một năm
1.541,05 ₹ - 2.011,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
601,29 T INR
Số lượng trung bình
764,20 N
Tỷ số P/E
45,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,92 T | 17,85% |
Chi phí hoạt động | 11,73 T | 64,78% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | 73,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 47,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,91 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -73,70% |
Tổng tài sản | 155,17 T | 17,00% |
Tổng nợ | 41,46 T | 35,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | 73,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Patanjali Foods, formerly known as Ruchi Soya Industries Ltd, is an Indian multinational fast-moving consumer goods company specialized in the food industry, part of the Patanjali Ayurved. It is headquartered in Indore, India.
Patanjali Foods is a listed company on Bombay Stock Exchange and National Stock Exchange with ticker symbol "PATANJALI". Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5.562