Trang chủPAT • LON
add
Panthera Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,00 GBX - 8,60 GBX
Phạm vi một năm
4,57 GBX - 9,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
473,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 501,96 N | 64,82% |
Thu nhập ròng | -561,72 N | -10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,24 N | -64,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,60 N | 113,62% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | 11,30% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,72 N | -10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,36 N | -45,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 627,90 N | -1,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,55 N | 100,74% |
Dòng tiền tự do | -313,73 N | -64,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
11