Trang chủPAT • CVE
add
Patterson Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,76 N | -11,34% |
Thu nhập ròng | -71,70 N | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,39 N | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,02 N | -82,54% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 35,02 N | -60,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,70 N | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,46 N | 29,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,46 N | 29,15% |
Dòng tiền tự do | -42,36 N | 18,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web