Trang chủPASUKGB • KLSE
add
Pasukhas Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
149,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,90 Tr | -11,26% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 241,16% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -181,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,12 | -217,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,00 N | -157,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,56 Tr | -9,69% |
Tổng tài sản | 189,77 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 57,83 Tr | 41,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -181,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 Tr | 401,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -15.996,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,75 Tr | -8.380,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | -60,50% |
Dòng tiền tự do | 14,23 Tr | 323,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118