Trang chủPASUKGB • KLSE
add
Pasukhas Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
85,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,04 Tr | 121,14% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -67,24% |
Thu nhập ròng | -24,34 Tr | -122,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,01 | -0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,27 Tr | -60,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | 25,25% |
Tổng tài sản | 155,76 Tr | -17,61% |
Tổng nợ | 54,14 Tr | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,34 Tr | -122,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118