Trang chủPASG • NASDAQ
add
Passage Bio Inc
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,70%)+0,0072
0,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,28 Tr USD
Số lượng trung bình
328,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,82 Tr | -23,42% |
Thu nhập ròng | -15,40 Tr | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,62 Tr | 21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,36 Tr | -39,39% |
Tổng tài sản | 86,01 Tr | -38,80% |
Tổng nợ | 39,30 Tr | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,40 Tr | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,85 Tr | 26,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,63 Tr | 56,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,78 Tr | 71,16% |
Dòng tiền tự do | -10,32 Tr | 19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60