Trang chủPARXF • OTCMKTS
add
Parex Resources Inc
13,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,012%)-0,0016
13,09 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:54:30 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,08 $
Mức chênh lệch một ngày
13,09 $ - 13,43 $
Phạm vi một năm
7,31 $ - 14,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CAD
Số lượng trung bình
39,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,01 Tr | -30,69% |
Chi phí hoạt động | 74,42 Tr | -15,96% |
Thu nhập ròng | 49,11 Tr | 1.177,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,17 | 1.738,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 1.149,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,96 Tr | -39,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,82 Tr | -17,28% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -4,36% |
Tổng nợ | 326,94 Tr | -18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,11 Tr | 1.177,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,64 Tr | -35,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,14 Tr | 41,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,09 Tr | -13,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,34 Tr | -71,07% |
Dòng tiền tự do | 79,67 Tr | -41,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448