Trang chủPARLO • KLSE
add
Parlo Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
468,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,06 Tr | -45,70% |
Chi phí hoạt động | -1,47 Tr | -124,29% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 183,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,15 | 253,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 190,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 Tr | -14,20% |
Tổng tài sản | 33,04 Tr | -27,39% |
Tổng nợ | 8,92 Tr | -53,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 183,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | -34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,00 N | 109,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | -397,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 86,06% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | 14,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
75