Trang chủPARLO • KLSE
add
Parlo Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
532,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,46 Tr | -31,95% |
Chi phí hoạt động | 7,04 Tr | 260,39% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -162,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,34 | -191,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -253,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 Tr | -43,39% |
Tổng tài sản | 35,04 Tr | -24,91% |
Tổng nợ | 12,42 Tr | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -162,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
85