Trang chủPARKWD • KLSE
add
Parkwood Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 1.846,13% |
Chi phí hoạt động | -234,32 N | -102,98% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | 26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,09 | -104,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | 26,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,27 Tr | -24,00% |
Tổng tài sản | 176,91 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 33,39 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | 26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -173,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -157,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,78 N | 61,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | -272,12% |
Dòng tiền tự do | 335,19 N | -96,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
260