Trang chủPARKWD • KLSE
add
Parkwood Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
47,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,63 N | -91,71% |
Chi phí hoạt động | -155,42 N | 58,31% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -2.488,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -403,70 | -28.935,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -299,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 Tr | -56,34% |
Tổng tài sản | 219,02 Tr | 18,61% |
Tổng nợ | 81,20 Tr | 114,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -2.488,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,87 Tr | -408,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,48 N | -118,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 Tr | 1.208,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -140,51% |
Dòng tiền tự do | -9,42 Tr | -398,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
260