Trang chủPARKST-A • CPH
add
Park Street A/S
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,00 kr - 12,20 kr
Phạm vi một năm
7,90 kr - 13,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
153,93 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,43 Tr | -16,74% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 115,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 119,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 Tr | -35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,04 Tr | 122,57% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -7,98% |
Tổng nợ | 1,54 T | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 115,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,40 Tr | -197,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,59 Tr | 90,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,69 Tr | 128,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,87 Tr | 4.399,68% |
Dòng tiền tự do | -466,19 N | -106,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
18