Trang chủPARAGON • KLSE
add
Paragon Union Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 RM
Phạm vi một năm
2,09 RM - 3,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
224,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,63 Tr | -50,26% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | 111,08% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -219,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,59 | -339,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -945,00 N | -258,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -56,14% |
Tổng tài sản | 194,81 Tr | 80,66% |
Tổng nợ | 51,89 Tr | 65,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -219,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,00 N | -107,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,69 Tr | -4.006,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,15 Tr | 4.475,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 271,99% |
Dòng tiền tự do | -5,62 Tr | -105,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
467