Trang chủPAR • NYSE
add
PAR Technology Corp
67,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
67,53 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:18 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,84 $
Mức chênh lệch một ngày
65,84 $ - 68,06 $
Phạm vi một năm
37,74 $ - 82,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T USD
Số lượng trung bình
413,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,75 Tr | 40,83% |
Chi phí hoạt động | 57,02 Tr | 35,18% |
Thu nhập ròng | -19,83 Tr | -27,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,50 | 9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,24 Tr | 35,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,38 Tr | 48,25% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 60,56% |
Tổng nợ | 606,57 Tr | 27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,83 Tr | -27,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,80 Tr | 254,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,18 Tr | -7.874,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,81 Tr | 13.409,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -480,80% |
Dòng tiền tự do | 23,26 Tr | 963,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.822