Trang chủPAR • NYSE
add
PAR Technology Corp
56,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,42 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:08:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,29 $
Mức chênh lệch một ngày
55,08 $ - 57,09 $
Phạm vi một năm
37,74 $ - 82,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T USD
Số lượng trung bình
424,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,00 Tr | 50,22% |
Chi phí hoạt động | 68,11 Tr | 55,93% |
Thu nhập ròng | -21,06 Tr | -13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,05 | 24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,16 Tr | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,64 Tr | 46,07% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 72,03% |
Tổng nợ | 509,02 Tr | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,06 Tr | -13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | 138,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | 32,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,00 N | -476,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,00 N | 110,91% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | 60,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.583