Trang chủPAR • NSE
add
Par Drugs and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
94,21 ₹ - 96,79 ₹
Phạm vi một năm
81,01 ₹ - 348,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,30 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 110,44 Tr | 16,27% |
Thu nhập ròng | 16,51 Tr | -55,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -54,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,20 Tr | -60,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,77 Tr | -24,76% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 17,50% |
Tổng nợ | 204,15 Tr | 27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,51 Tr | -55,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
122