Trang chủPAR • BME
add
Parlem Telecom Companyia de Tlcmnccns SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,46 € - 2,54 €
Phạm vi một năm
2,42 € - 3,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,74 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | -4,65% |
Thu nhập ròng | -555,63 N | 62,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | 63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 771,35 N | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 Tr | 133,44% |
Tổng tài sản | 51,09 Tr | 12,66% |
Tổng nợ | 49,54 Tr | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,63 N | 62,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -232,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,38 N | 24,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,72 Tr | 629,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 99,79% |
Dòng tiền tự do | 177,42 N | 157,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 2014
Trang web
Nhân viên
141