Trang chủPAPIL • IST
add
Papilon Svnm-Gvnlk Sstmlr Blsm Mhndslk H
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,62 ₺ - 17,44 ₺
Phạm vi một năm
9,73 ₺ - 45,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T TRY
Số lượng trung bình
24,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,87 Tr | 22,02% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | -14,90% |
Thu nhập ròng | 119,11 Tr | 364,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 323,05 | 317,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,72 Tr | 2,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,05 Tr | -22,90% |
Tổng tài sản | 515,20 Tr | 16,29% |
Tổng nợ | 43,59 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,11 Tr | 364,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,45 Tr | 77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,02 Tr | -138,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,45 Tr | -713,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,84 Tr | -1.016,06% |
Dòng tiền tự do | -50,42 Tr | -217,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42