Trang chủPANTECH • KLSE
add
Pantech Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,67 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
572,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
690,27 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,63%
1,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,36 Tr | -9,83% |
Chi phí hoạt động | -2,58 Tr | -20,20% |
Thu nhập ròng | 14,57 Tr | -29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,13 Tr | -16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,38 Tr | 31,86% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 15,81% |
Tổng nợ | 340,30 Tr | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,57 Tr | -29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,76 Tr | -49,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 Tr | 74,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,90 Tr | -144,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,82 Tr | -194,58% |
Dòng tiền tự do | 14,56 Tr | -77,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.208