Trang chủPANR • LON
add
Pantheon Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
35,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
34,70 GBX - 39,99 GBX
Phạm vi một năm
14,20 GBX - 73,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
423,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 Tr | 109,61% |
Tổng tài sản | 335,08 Tr | 10,88% |
Tổng nợ | 27,72 Tr | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,40 N | 117,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,36 Tr | -18,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,74 Tr | 1.081,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 Tr | 155,76% |
Dòng tiền tự do | -10,57 Tr | -119,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
12